Xà Gồ C Là Gì?
Xà gồ C là loại xà gồ có tiết diện hình chữ C, được sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc thép đen, có độ bền cao, khả năng chịu tải tốt, chống ăn mòn và han gỉ hiệu quả. Đây là vật liệu quan trọng trong xây dựng nhà xưởng, nhà tiền chế, công trình dân dụng, kết cấu mái tôn, khung xương thép…
Ưu Điểm Của Xà Gồ C
✅ Trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và vận chuyển.
✅ Độ bền cao, chịu tải trọng lớn, không cong vênh hay biến dạng.
✅ Khả năng chống ăn mòn tốt nhờ lớp mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM, JIS G.
✅ Phù hợp cho nhiều loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp.
Bảng Giá Xà Gồ C Mới Nhất
QUI CÁCH | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4 LY |
C (80 x 40) | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg |
C (100 x 50) | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg |
C (125 x 50)16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg |
C (150 x 50) | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg |
C (180 x 50) | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg |
C (200 x 50) | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg |
C (250 x 50) | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg |
C (250 x 65) | 16.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg | 17.000 vnđ/kg | 16.000 vnđ/kg |
XÀ GỒ C MẠ KẼM
QUI CÁCH | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4 ly Cạnh đủ |
C (80 x 40) | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg |
C (100 x 50) | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg |
C (125 x 50) | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg |
C (150 x 50) | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg |
C (150 x 65) | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg |
C (180 x 30) | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg |
C (180 x 50) | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg |
C (180 x 65) | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg |
C (200 x 30) | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg |
C (200 x 50) | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg |
C (200 x 65) | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg |
C (250 x 30) | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg |
C (250 x 40) | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg |
C (250 x 50) | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg |
C (250 x 65) | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg |
C (300 x 40) | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg |
C (300 x 80) | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg |
C (400 x 150) | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg | 17.500 vnđ/kg |
???? Lưu ý: Giá xà gồ C có thể thay đổi tùy theo thị trường, số lượng đặt hàng và kích thước sản phẩm. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất!
???? Hỗ trợ vận chuyển tận nơi – Chiết khấu cao cho đơn hàng số lượng lớn!
???? Liên hệ ngay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất hôm nay!
Đánh giá Xà Gồ C
Chưa có đánh giá nào.